Có 2 kết quả:
刁难 diāo nàn ㄉㄧㄠ ㄋㄢˋ • 刁難 diāo nàn ㄉㄧㄠ ㄋㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be hard on sb
(2) to deliberately make things difficult
(2) to deliberately make things difficult
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be hard on sb
(2) to deliberately make things difficult
(2) to deliberately make things difficult
Bình luận 0